舜帝陵 shùn dì líng
volume volume

Từ hán việt: 【thuấn đế lăng】

Đọc nhanh: 舜帝陵 (thuấn đế lăng). Ý nghĩa là: một số lăng mộ của Hoàng đế huyền thoại Shun, một ở quận Ninh Nguyên 寧遠縣 | 宁远县 ở tây nam Hồ Nam, một quận khác ở huyện Vận Thành 運城 | 运城 Sơn Tây.

Ý Nghĩa của "舜帝陵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舜帝陵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một số lăng mộ của Hoàng đế huyền thoại Shun, một ở quận Ninh Nguyên 寧遠縣 | 宁远县 ở tây nam Hồ Nam, một quận khác ở huyện Vận Thành 運城 | 运城 Sơn Tây

several tombs of legendary Emperor Shun, one in Ningyuan county 寧遠縣|宁远县 in southwest Hunan, another Yuncheng prefecture 運城|运城 Shanxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舜帝陵

  • volume volume

    - 五四运动 wǔsìyùndòng shì fǎn 帝国主义 dìguózhǔyì de 运动 yùndòng yòu shì 反封建 fǎnfēngjiàn de 运动 yùndòng

    - cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.

  • volume volume

    - 拜谒 bàiyè 黄帝陵 huángdìlíng

    - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 帝王 dìwáng

    - vua chuyên chế

  • volume volume

    - 乾隆 qiánlóng shì 中国 zhōngguó 帝王 dìwáng zhōng 长寿 chángshòu zhě 之一 zhīyī

    - Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.

  • volume volume

    - 参谒 cānyè 黄帝陵 huángdìlíng

    - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì 即位 jíwèi hòu 马上 mǎshàng 进行 jìnxíng le 改革 gǎigé

    - Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 相信 xiāngxìn 上帝 shàngdì de 力量 lìliàng

    - Mọi người tin vào sức mạnh của Thượng đế.

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì de 陵墓 língmù 非常 fēicháng 宏伟 hóngwěi

    - Hoàng đế có lăng mộ rất hoành tráng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:YBLB (卜月中月)
    • Bảng mã:U+5E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Suyễn 舛 (+6 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuấn
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BBNQ (月月弓手)
    • Bảng mã:U+821C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:フ丨一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLGCE (弓中土金水)
    • Bảng mã:U+9675
    • Tần suất sử dụng:Cao