Đọc nhanh: 舞阳县 (vũ dương huyện). Ý nghĩa là: Quận Vũ Dương ở Luohe 漯河 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Vũ Dương ở Luohe 漯河 , Hà Nam
Wuyang county in Luohe 漯河 [Luò hé], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞阳县
- 一群 人 在 跳舞
- Một nhóm người đang nhảy múa.
- 鸟 的 翅膀 在 阳光 下 闪闪发光
- Đôi cánh của con chim lấp lánh dưới ánh mặt trời.
- 祁阳县 历史悠久
- Huyện Kỳ Dương có lịch sử lâu đời.
- 祁阳县 有 很多 特色美食
- Huyện Kỳ Dương có rất nhiều món ăn đặc sắc.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
舞›
阳›