舒散 shū sàn
volume volume

Từ hán việt: 【thư tán】

Đọc nhanh: 舒散 (thư tán). Ý nghĩa là: hoạt động gân cốt; hoạt động thư giãn, giảm bớt; nguôi ngoai; bớt đi (mệt mỏi, những việc không vui).

Ý Nghĩa của "舒散" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舒散 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hoạt động gân cốt; hoạt động thư giãn

活动 (筋骨)

✪ 2. giảm bớt; nguôi ngoai; bớt đi (mệt mỏi, những việc không vui)

消除疲劳或不愉快的心情

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒散

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 表现 biǎoxiàn 显得 xiǎnde 格外 géwài 舒展 shūzhǎn

    - Hôm nay anh ấy thể hiện vô cùng thoải mái.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 不怎么 bùzěnme 舒服 shūfú

    - Hôm nay tớ không được khỏe cho lắm.

  • volume volume

    - 身体 shēntǐ 舒服 shūfú wèi 借口 jièkǒu

    - Anh ta lấy lý do là người không khỏe.

  • volume volume

    - 散步 sànbù néng 舒缓 shūhuǎn 工作 gōngzuò 疲劳 píláo

    - Đi dạo có thể làm giảm mệt mỏi công việc.

  • volume volume

    - 浴室 yùshì nèi 燃点 rándiǎn 此香氛 cǐxiāngfēn yóu 散发 sànfà 花果 huāguǒ 香气 xiāngqì

    - Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.

  • volume volume

    - 麻雀 máquè 听到 tīngdào 枪声 qiāngshēng 惊慌 jīnghuāng 飞散 fēisàn le

    - chim sẻ nghe tiếng súng hoảng loạn bay tản ra.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 咱们 zánmen 一言为定 yīyánwéidìng 明天 míngtiān 晚上 wǎnshang 八点 bādiǎn zài 校门口 xiàoménkǒu jiàn 不见不散 bújiànbúsàn

    - Hôm nay chúng ta quyết định rồi nhé, 8h tối mai hẹn gặp lại cổng trường, không gặp không về

  • volume volume

    - 今天 jīntiān mán 适合 shìhé 散步 sànbù

    - Hôm nay rất thích hợp đi dạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+8 nét)
    • Pinyin: Sǎn , Sàn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBOK (廿月人大)
    • Bảng mã:U+6563
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū , Yù
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORNIN (人口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+8212
    • Tần suất sử dụng:Cao