Đọc nhanh: 厍 (xá). Ý nghĩa là: thôn xã, họ Xá, khố kho; như "kho tàng" khó; như "khó chịu; khó khăn; khó nhọc; khó tin" xá; như "xá (tên đặt cho làng nhỏ)" (Danh) Thường dùng cho tên làng; thôn trang. (Danh) Họ Xá..
厍 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. thôn xã
村庄 (多用于村庄名)
✪ 2. họ Xá
(Shè) 姓
✪ 3. khố kho; như "kho tàng" khó; như "khó chịu; khó khăn; khó nhọc; khó tin" xá; như "xá (tên đặt cho làng nhỏ)" (Danh) Thường dùng cho tên làng; thôn trang. (Danh) Họ Xá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厍
厍›