shè
volume volume

Từ hán việt: 【xá】

Đọc nhanh: (xá). Ý nghĩa là: thôn xã, họ Xá, khố kho; như "kho tàng" khó; như "khó chịu; khó khăn; khó nhọc; khó tin" xá; như "xá (tên đặt cho làng nhỏ)" (Danh) Thường dùng cho tên làng; thôn trang. (Danh) Họ Xá..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. thôn xã

村庄 (多用于村庄名)

✪ 2. họ Xá

(Shè) 姓

✪ 3. khố kho; như "kho tàng" khó; như "khó chịu; khó khăn; khó nhọc; khó tin" xá; như "xá (tên đặt cho làng nhỏ)" (Danh) Thường dùng cho tên làng; thôn trang. (Danh) Họ Xá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Chè , Shè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XMKQ (重一大手)
    • Bảng mã:U+538D
    • Tần suất sử dụng:Thấp