Đọc nhanh: 舌背里 (thiệt bội lí). Ý nghĩa là: Lót lưng lưỡi.
舌背里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lót lưng lưỡi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舌背里
- 钟 里面 有 舌
- Trong đồng hồ có quả lắc.
- 有 意见 当面 提 , 别 在 背后 嚼舌
- có ý kiến gì thì cứ nói trước mặt, đừng có xuyên tạc sau lưng.
- 她 的 背包 里 装满 了 书
- Balo của cô ấy đựng đầy sách.
- 她 把 饼干 匆忙 装进 背包 里
- Cô ấy vội vàng lấy bánh bích quy cho vào balo.
- 背包 里 有 一瓶 水
- Trong ba lô có một chai nước.
- 心里 感到 十分 慚愧 , 浃背汗流
- Trong lòng thấy rất hổ thẹn, cả người mồ hôi đầm đìa
- 背地里 说 人 长短 是 不 应该 的
- không nên nói này nọ sau lưng người khác
- 奶奶 哈着 背 在 花园里 除草
- Bà nội cúi xuống nhổ cỏ trong vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
背›
舌›
里›