Đọc nhanh: 鞋舌垫片 (hài thiệt điếm phiến). Ý nghĩa là: Lót lưỡi gà.
鞋舌垫片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lót lưỡi gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋舌垫片
- 黑白片
- phim trắng đen
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 一片痴心
- lòng si mê.
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 鞋垫 儿
- cái lót giày
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
片›
舌›
鞋›