Đọc nhanh: 舌针盖 (thiệt châm cái). Ý nghĩa là: loại kim có thể lật lên lật xuống.
舌针盖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. loại kim có thể lật lên lật xuống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舌针盖
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 二 万万 棵 树 覆盖 了 山谷
- Hai trăm triệu cây xanh phủ kín thung lũng.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 今天 去 医院 打针
- Hôm nay đi bệnh viên tiêm.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盖›
舌›
针›