Đọc nhanh: 致冷剂 (trí lãnh tễ). Ý nghĩa là: chất làm lạnh.
致冷剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất làm lạnh
refrigerant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 致冷剂
- 举手 致敬
- giơ tay chào.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 茄碱 是 一种 强效 毒药 兼 致幻剂
- Solanin là một chất độc mạnh và gây ảo giác.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 乖乖 , 外边 真冷
- ai ya, bên ngoài trời lạnh quá!
- 她 体内 有致 毒 剂量 的 利 他 林
- Cô ấy có nồng độ Ritalin độc hại trong hệ thống của mình.
- 我 给 他 注射 了 剧毒 剂量 足以 致命
- Tôi đã tiêm cho anh ta một liều độc dược cực độc gây chết người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
剂›
致›