致死性 zhìsǐ xing
volume volume

Từ hán việt: 【trí tử tính】

Đọc nhanh: 致死性 (trí tử tính). Ý nghĩa là: chết người, phần cuối.

Ý Nghĩa của "致死性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

致死性 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chết người

deadly

✪ 2. phần cuối

terminal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 致死性

  • volume volume

    - 因伤 yīnshāng 致死 zhìsǐ

    - do bị thương dẫn đến tử vong.

  • volume volume

    - dāng 我们 wǒmen 濒临 bīnlín 死亡 sǐwáng 或者 huòzhě 经历 jīnglì 灾难性 zāinànxìng 损失 sǔnshī shí

    - Khi chúng ta sắp chết hoặc đã trải qua một mất mát thảm khốc

  • volume volume

    - 一致性 yízhìxìng bìng 不是 búshì 什么 shénme 可怕 kěpà de 东西 dōngxī

    - Nhất quán không có gì đáng sợ.

  • volume volume

    - 疾病 jíbìng 导致 dǎozhì le de 死亡 sǐwáng

    - Bệnh tật dẫn đến cái chết của anh ấy.

  • volume volume

    - 旱灾 hànzāi 导致 dǎozhì le 许多 xǔduō rén de 死亡 sǐwáng

    - Hạn hán khiến nhiều người tử vong.

  • volume volume

    - 工作过度 gōngzuòguòdù huì 导致 dǎozhì 弹性疲乏 tánxìngpífá 效率 xiàolǜ 降低 jiàngdī

    - Làm việc quá sức có thể dẫn đến mệt mỏi và mất hiệu quả.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 药物 yàowù 可能 kěnéng 致死 zhìsǐ

    - Loại thuốc này có thể gây chết người.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 致力于 zhìlìyú 保持 bǎochí 物种 wùzhǒng de 多样性 duōyàngxìng

    - Chính phủ cố gắng duy trì sự đa dạng của các loài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:一ノフ丶ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MNP (一弓心)
    • Bảng mã:U+6B7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chí 至 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhì , Zhuì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:一フ丶一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGOK (一土人大)
    • Bảng mã:U+81F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao