Đọc nhanh: 今天好热 Ý nghĩa là: Hôm nay nóng quá.. Ví dụ : - 今天好热,出去玩的人应该很少吧。 Hôm nay nóng quá, chắc ít người đi chơi lắm.. - 我买了冰淇淋,快吃吧!今天好热啊! Tôi đã mua kem, ăn nhanh đi! Hôm nay nóng quá!
今天好热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hôm nay nóng quá.
- 今天 好 热 , 出去玩 的 人 应该 很少 吧
- Hôm nay nóng quá, chắc ít người đi chơi lắm.
- 我 买 了 冰淇淋 , 快 吃 吧 ! 今天 好 热 啊 !
- Tôi đã mua kem, ăn nhanh đi! Hôm nay nóng quá!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今天好热
- 今天 太 闷热 , 光景 是 要 下雨
- hôm nay trời nóng quá, có thể sắp mưa.
- 今天天气 有点 热
- Thời tiết hôm nay khá là nóng.
- 今天天气 不好 , 雾 很浓
- Hôm nay thời tiết không đẹp, sương mù dày đặc.
- 今天天气 挺 好 , 不冷 也 不 热
- Hôm nay thời tiết rất tốt, không lạnh cũng không nóng.
- 今天天气 乍冷乍热
- Thời tiết hôm nay lúc nóng lúc lạnh.
- 今天 好 热 , 真是 要命 !
- Hôm nay nóng quá, thật sự rất khó chịu!
- 今天 好 热 , 出去玩 的 人 应该 很少 吧
- Hôm nay nóng quá, chắc ít người đi chơi lắm.
- 我 买 了 冰淇淋 , 快 吃 吧 ! 今天 好 热 啊 !
- Tôi đã mua kem, ăn nhanh đi! Hôm nay nóng quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
今›
天›
好›
热›