Đọc nhanh: 自身素质 (tự thân tố chất). Ý nghĩa là: thành tựu bản thân.
自身素质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành tựu bản thân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自身素质
- 不顾 自身 安危
- không lo cho sự an nguy của bản thân.
- 他 把 责任 都 揽 到 自己 身上 了
- Anh ấy nhận hết trách nhiệm về mình.
- 个人 素质 决定 成败
- Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.
- 他怕 此事 波及 自身
- anh ấy sợ việc này sẽ ảnh hưởng đến bản thân mình
- 他 试图 隐蔽 自己 的 身份
- Anh ấy cố gắng che giấu danh tính của mình.
- 身体素质 不可 忽视
- Tố chất cơ thể không thể xem thường.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 他 的 身体素质 较强
- Thể chất của anh ấy khá mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
自›
质›
身›