Đọc nhanh: 舒绶肌肤 (thư thụ cơ phu). Ý nghĩa là: làm dịu da.
舒绶肌肤 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm dịu da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒绶肌肤
- 这个 动作 能 帮助 舒展 肌肉
- Động tác này giúp giãn cơ.
- 肌肤 滑润
- da dẻ mịn màng
- 他 的 肌肤 晒黑 了
- Da của anh ấy bị cháy nắng rồi.
- 她 的 肌肤 很 光滑
- Làn da của cô ấy rất mịn màng.
- 她 的 肌肤 雪白 光滑
- Làn da của cô ấy trắng mịn như tuyết.
- 肌肤 需要 好好 护理
- Da cần được chăm sóc kỹ lưỡng.
- 按摩 霜能 有效 放松 肌肉 , 并 保持 皮肤 湿润
- Kem mát xa có thể giúp thư giãn cơ bắp và giữ ẩm cho da.
- 按摩 油能 舒缓 肌肉 紧张 , 帮助 缓解 疲劳
- Dầu mát xa giúp thư giãn cơ bắp căng thẳng và giảm mệt mỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绶›
肌›
肤›
舒›