Đọc nhanh: 自贡市 (tự cống thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Zigong ở Tứ Xuyên.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Zigong ở Tứ Xuyên
Zigong prefecture level city in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自贡市
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 他 来自 于 一个 大型 海港 城市
- Anh ta đến từ một thành phố cảng biển lớn.
- 为 祖国 贡献 自己 的 一切
- Cống hiến hết mình cho tổ quốc.
- 他 决定 返回 到 自己 的 城市
- Anh ấy quyết định trở về thành phố của mình.
- 这家 自助餐 店 物美价廉 , 因此 每到 用餐 时间 , 都 是 门庭若市
- Nhà hàng tự chọn này rất món ngon giá rẻ, vì vậy mỗi khi tới giờ ăn cơm, quán lại đông như trẩy hội.
- 谷歌 上星期 完成 了 自己 的 使命 , 市场 需要 苹果 也 不负众望
- Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.
- 这个 城市 正在 建设 更 多 的 自行车道
- Thành phố này đang xây dựng thêm nhiều làn xe đạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
自›
贡›