Đọc nhanh: 自组织映射 (tự tổ chức ánh xạ). Ý nghĩa là: self organised map.
自组织映射 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. self organised map
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自组织映射
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 每个 组织 都 有 自己 的 规则
- Mỗi tổ chức đều có quy định riêng của mình.
- 他们 成立 的 是 一个 伪 组织
- Bọn chúng thành lập một tổ chức phi pháp.
- 他们 创办 了 一个 社区 组织
- Họ sáng lập một tổ chức cộng đồng.
- 这个 科研 小组 是 他们 几个 人 自发 地 组织 起来 的
- nhóm nghiên cứu khoa học này do họ tự tổ chức lấy.
- 他们 举 我 为 活动 的 组织者
- Họ bầu tôi làm người tổ chức hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
映›
组›
织›
自›