Đọc nhanh: 奇异值分解 (kì dị trị phân giải). Ý nghĩa là: Singular Value Decomposition Phương pháp phân tích suy biến.
奇异值分解 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Singular Value Decomposition Phương pháp phân tích suy biến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇异值分解
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 他 收藏 了 很多 奇珍异宝
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều bảo vật quý hiếm.
- 分文不值
- không đáng một xu
- 那 故事 十分 奇异
- Câu chuyện đó rất kỳ lạ.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 做好 各项 工作 , 促使 敌人 内部 分解
- làm tốt mọi việc, làm cho nội bộ địch tan rã.
- 他 穿 的 衣服 真 奇异
- Quần áo anh ta mặc thật lạ lùng.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
值›
分›
奇›
异›
解›