Đọc nhanh: 自由降落 (tự do giáng lạc). Ý nghĩa là: rơi tự do.
自由降落 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rơi tự do
free fall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由降落
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 他 享受 着 安逸 与 自由
- Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 他 把 滑翔机 降落 在 田地 里 了
- Anh ta đã hạ cánh máy bay dù trên cánh đồng.
- 自由落体 运动
- rơi tự do.
- 他 信奉 自由 的 理念
- Anh ấy tin vào lý tưởng tự do.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
由›
自›
落›
降›