Đọc nhanh: 自由资源 (tự do tư nguyên). Ý nghĩa là: tài nguyên tự do.
自由资源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài nguyên tự do
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由资源
- 他 享受 着 安逸 与 自由
- Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 我们 要 开发 自然资源
- Chúng ta cần khai thác tài nguyên.
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 他们 争夺 有限 的 资源
- Họ tranh giành những nguồn tài nguyên có hạn.
- 大自然 提供 了 许多 资源
- Thiên nhiên cung cấp nhiều tài nguyên.
- 他们 通过 合作 获取 资源
- Họ lấy tài nguyên qua hợp tác.
- 实现 财富 自由 需要 做出 明智 的 投资决策
- Đạt được tự do tài phú cần phải đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›
由›
自›
资›