Đọc nhanh: 自由诗 (tự do thi). Ý nghĩa là: thơ tự do.
自由诗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thơ tự do
结构自由、有语言的自然节奏而没有一定格律的诗,一般不押韵
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由诗
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 人身自由
- tự do thân thể.
- 你 会 自己 作诗 吗 ?
- Bạn có thể tự sáng tác thơ không?
- 他 崇尚 自由 和 独立
- Anh ấy tôn trọng tự do và độc lập.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 他们 的 言论自由 就 指着 这个 了
- Quyền tự do ngôn luận của họ phụ thuộc vào nó.
- 他 在 为 自由 斗争
- Anh ấy đang đấu tranh vì tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
由›
自›
诗›