Đọc nhanh: 自由落体 (tự do lạc thể). Ý nghĩa là: rơi tự do.
自由落体 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rơi tự do
free-fall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由落体
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 自由落体 运动
- rơi tự do.
- 散文 体裁 自由 灵活
- Thể tài văn xuôi tự do linh hoạt.
- 他 就是 这么 个 家伙 , 自甘堕落 去 骗 老 人们 的 几文钱
- Anh ta chỉ là một kẻ như thế, tự nguyện sa đà vào việc lừa đảo và lấy cắp vài đồng tiền của người già.
- 人与自然 是 不可分割 的 整体
- Con người và tự nhiên là một chỉnh thể không thể tách rời.
- 他 信奉 自由 的 理念
- Anh ấy tin vào lý tưởng tự do.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 他们 的 言论自由 就 指着 这个 了
- Quyền tự do ngôn luận của họ phụ thuộc vào nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
由›
自›
落›