Đọc nhanh: 落体 (lạc thể). Ý nghĩa là: vật rơi; vật thể rơi. Ví dụ : - 自由落体运动。 rơi tự do.
落体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật rơi; vật thể rơi
因受重力作用由 空中落下的物体
- 自由落体 运动
- rơi tự do.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落体
- 自由落体 运动
- rơi tự do.
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 他 的 画 是 在 先 有 了 生活 体验 而后 才 落笔 的
- tranh anh ấy vẽ sau những thể nghiệm của cuộc sống.
- 一些 细菌 对 人体 有益
- Một số vi khuẩn có lợi cho cơ thể.
- 他 的 体重 大起大落
- Cân nặng của anh ta lên xuống thất thường.
- 因为 体力不支 , 他 在 这次 登山 比赛 中 落后 了
- Anh ấy đã bị tụt lại trong cuộc thi leo núi này vì thiếu năng lượng.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
- 重力 使 物体 向 下落
- Trọng lực khiến vật thể rơi xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
落›