Đọc nhanh: 素食主义者 (tố thực chủ nghĩa giả). Ý nghĩa là: người theo chủ nghĩa ăn chay.
素食主义者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người theo chủ nghĩa ăn chay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 素食主义者
- 享乐主义 者 喜爱 豪华 奢侈 生活 的 人 ; 享乐主义 者
- Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.
- 共产主义者
- Người theo chủ nghĩa cộng sản; người cộng sản
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 前者 主张 仁义 , 后者 主张 争利
- tiền nhân chủ trương nhân nghĩa, hậu nhân chủ trương tranh lợi
- 民主党 内有 种族主义者 和 极端分子 吗
- Có những kẻ phân biệt chủng tộc và những kẻ cực đoan trong Đảng Dân chủ không?
- 殖民主义者 的 野心 是 没有 界限 的
- giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.
- 湯姆 可能 是 素食者
- Tom có thể là một người ăn chay.
- 但 我 不 认为 你 是 个 种族主义者
- Nhưng tôi không nghĩ bạn phân biệt chủng tộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
义›
素›
者›
食›