Đọc nhanh: 自由曲线顺向多次缝 (tự do khúc tuyến thuận hướng đa thứ phùng). Ý nghĩa là: May nhiều lần hướng thuận đường cong tự do.
自由曲线顺向多次缝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May nhiều lần hướng thuận đường cong tự do
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由曲线顺向多次缝
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 本次 活动 自由 报名
- Hoạt động lần này tự do báo danh.
- 对 自由 的 向往 支撑 着 他 前行
- Sự khao khát tự do nâng bước anh ấy tiến về phía trước.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
- 此次 奖励 对象 全部 来自 生产 一线 , 奖励 额度 之大 前所未有
- Toàn bộ phần thưởng lần này là từ tiền tuyến sản xuất, và hạn ngạch phần thưởng nhiều chưa từng có.
- 她 由于 向 党代表大会 做 了 有力 的 演说 而 挽回 了 自己 的 声誉
- Cô ấy đã khôi phục lại danh tiếng của mình nhờ một bài diễn thuyết mạnh mẽ tại Đại hội đại biểu Đảng.
- 我国 许多 地方 戏曲 都 是 由 民间艺人 世代 口授 而 保存 下来 的
- các bài hát ở nhiều nơi trong đất nước ta đều do các nghệ sĩ dân gian truyền miệng từ đời này sang đời khác mà bảo tồn được.
- 许多 人 梦想 实现 财务 自由
- Nhiều người mơ ước đạt được tự do tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
多›
曲›
次›
由›
线›
缝›
自›
顺›