Đọc nhanh: 圆顺向多次缝 (viên thuận hướng đa thứ phùng). Ý nghĩa là: May nhiều hướng thuận hình tròn.
圆顺向多次缝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. May nhiều hướng thuận hình tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆顺向多次缝
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 他 在 厂里 多次 受到 表扬
- Anh ấy được nhà máy tuyên dương nhiều lần.
- 他 多次 受到 厂里 的 奖励
- Ông đã nhiều lần được nhà máy khen thưởng.
- 他 每次 外出 都 会 顺道去 那 家 书店 待 一会儿
- Anh ấy mỗi khi ra ngoài đều ghé qua cửa hàng sách ấy để ở lại một chút.
- 上 了 一次 当 , 他 也 学得 乖 多 了
- Bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
- 一次 买 不了 这么 多 影碟
- Một lần không thể mua được nhiều đầu đĩa như thế.
- 他 向 我 描绘 了 那次 战斗 的 情形
- Anh ấy mô tả trận chiến cho tôi.
- 他 在 求职 时 多次 碰壁
- Anh ấy đã gặp nhiều khó khăn khi xin việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
圆›
多›
次›
缝›
顺›