Đọc nhanh: 自由散漫 (tự do tán mạn). Ý nghĩa là: dễ dãi, lỏng lẻo, không bị hạn chế.
自由散漫 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. dễ dãi
easy-going
✪ 2. lỏng lẻo
lax
✪ 3. không bị hạn chế
unconstrained
✪ 4. ngỗ nghịch
unruly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由散漫
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 他 享受 着 安逸 与 自由
- Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 散文 体裁 自由 灵活
- Thể tài văn xuôi tự do linh hoạt.
- 他 是 一名 自由职业者
- Anh ấy là một freelancer.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 他 在 为 自由 斗争
- Anh ấy đang đấu tranh vì tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
散›
漫›
由›
自›