Đọc nhanh: 自由放任 (tự do phóng nhiệm). Ý nghĩa là: giấy thông hành.
自由放任 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy thông hành
laissez-faire
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由放任
- 由 外科主任 亲自 主刀
- do bác sĩ ngoại khoa tự tay mổ.
- 放任自流
- mặc kệ; cứ để tự nhiên.
- 从 必然王国 到 自由
- Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 他 不便 亲自 写信 , 只好 由 我 代笔
- anh ấy không tiện tự mình viết thơ, đành nhờ tôi viết hộ.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 放任自流
- bỏ mặc cho tự do phát triển.
- 他们 完成 任务 后 各自 离开 了
- Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, từng người rời đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
任›
放›
由›
自›