Đọc nhanh: 自由市 (tự do thị). Ý nghĩa là: Libreville, thủ đô của Gabon (Tw).
自由市 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Libreville, thủ đô của Gabon (Tw)
Libreville, capital of Gabon (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由市
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 人身自由
- tự do thân thể.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 他 决定 返回 到 自己 的 城市
- Anh ấy quyết định trở về thành phố của mình.
- 他们 的 言论自由 就 指着 这个 了
- Quyền tự do ngôn luận của họ phụ thuộc vào nó.
- 他 在 为 自由 斗争
- Anh ấy đang đấu tranh vì tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
由›
自›