Đọc nhanh: 自由式 (tự do thức). Ý nghĩa là: tự do (trong thể thao).
自由式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự do (trong thể thao)
freestyle (in sports)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由式
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 人人 都 有 各自 的 处事 方式
- Mọi người đều có cách làm việc riêng của mình.
- 他 不便 亲自 写信 , 只好 由 我 代笔
- anh ấy không tiện tự mình viết thơ, đành nhờ tôi viết hộ.
- 他 信奉 自由 的 理念
- Anh ấy tin vào lý tưởng tự do.
- 他 解释 了 自己 的 理由
- Anh ấy đã giải thích lý do của mình.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 财富 自由 让 你 可以 按照 自己 的 方式 生活
- Tự do tài phú cho phép bạn sống theo cách của chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
由›
自›