Đọc nhanh: 自由派 (tự do phái). Ý nghĩa là: phóng khoáng. Ví dụ : - 所以我是你的自由派小白鼠 Vì vậy, tôi là con chuột lang tự do của bạn.
自由派 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phóng khoáng
liberal
- 所以 我 是 你 的 自由派 小白鼠
- Vì vậy, tôi là con chuột lang tự do của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由派
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 人身自由
- tự do thân thể.
- 深入 保守派 的 狮巢 的 自由派 律师 还 不算 吗
- Luật sư tự do trong phủ nhận chủ nghĩa bảo thủ của sư tử này?
- 他 崇尚 自由 和 独立
- Anh ấy tôn trọng tự do và độc lập.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 你 会 错过 自由 女神像 的
- Bạn sẽ bỏ lỡ Tượng Nữ thần Tự do.
- 所以 我 是 你 的 自由派 小白鼠
- Vì vậy, tôi là con chuột lang tự do của bạn.
- 他 在 为 自由 斗争
- Anh ấy đang đấu tranh vì tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
派›
由›
自›