Đọc nhanh: 自由化 (tự do hoá). Ý nghĩa là: giải phóng (từ cái gì đó), tự do hóa.
自由化 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giải phóng (từ cái gì đó)
freeing (from sth)
✪ 2. tự do hóa
liberalization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由化
- 他 享受 着 安逸 与 自由
- Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.
- 不由自主
- không thể tự chủ
- 人身自由
- tự do thân thể.
- 他 不便 亲自 写信 , 只好 由 我 代笔
- anh ấy không tiện tự mình viết thơ, đành nhờ tôi viết hộ.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 他们 的 言论自由 就 指着 这个 了
- Quyền tự do ngôn luận của họ phụ thuộc vào nó.
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
由›
自›