Đọc nhanh: 自燃性引火物 (tự nhiên tính dẫn hoả vật). Ý nghĩa là: Hợp chất dẫn lửa.
自燃性引火物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hợp chất dẫn lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自燃性引火物
- 他 用 火柴 点燃 蜡烛
- Anh ấy dùng diêm để thắp nến.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 他 点燃 了 篝火
- Anh ấy đã nhóm lửa trại.
- 他 把 火柴 点燃 了
- Anh ấy đã châm lửa vào que diêm.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 两性 化合物
- hợp chất lưỡng tính.
- 你 对 所有 雄性 动物 的 评价 都 这么 低 吗
- Đó có phải là toàn bộ loài đực mà bạn đánh giá thấp không
- 他 任性 做 自己 想 做 的
- Anh ấy tùy ý làm những gì mình muốn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
性›
火›
燃›
物›
自›