Đọc nhanh: 自燃 (tự nhiên). Ý nghĩa là: tự cháy; tự bốc cháy; tự phát cháy. Ví dụ : - 自燃的在空气中自发地燃烧的 Cháy tự phát trong không khí.
自燃 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự cháy; tự bốc cháy; tự phát cháy
物质在空气中缓慢氧化而自动燃烧,如白磷能够自燃,大量堆积的煤、棉花、干草等在通风不良的情况下也能自燃
- 自燃 的 在 空气 中 自发 地 燃烧 的
- Cháy tự phát trong không khí.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自燃
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 自燃 的 在 空气 中 自发 地 燃烧 的
- Cháy tự phát trong không khí.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
燃›
自›