Đọc nhanh: 可自燃金属 (khả tự nhiên kim thuộc). Ý nghĩa là: Kim loại tự cháy.
可自燃金属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kim loại tự cháy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可自燃金属
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 氟能 让 金属 燃烧
- Flo có thể khiến kim loại cháy.
- 矿渣 诸如 砂砾 或 矿渣 等 物质 , 可 从中 提取 金属
- Các chất như cát hoặc tro bay từ quá trình khai thác khoáng sản có thể được trích xuất kim loại từ chúng.
- 他 在 金属 工业 工作 了 十年
- Anh ấy đã làm việc trong ngành kim loại được mười năm.
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
- 他们 可有可无 , 我 只 需要 自已
- Bọn họ có cũng được, không có cũng chẳng sao, tôi chỉ cần bản thân.
- 她 因 其 技术 奇货可居 , 故 可以 主宰 自己 的 薪金 待遇
- Vì kỹ năng của cô ấy độc đáo và đáng kinh ngạc, cô ấy có thể tự quyết định mức lương và phúc lợi của mình.
- 他 总是 党 自己 的 亲属
- Anh ta luôn bao che cho người thân của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
属›
燃›
自›
金›