Đọc nhanh: 步枪撞针 (bộ thương chàng châm). Ý nghĩa là: Cò súng; Búa kim hoả ở súng.
步枪撞针 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cò súng; Búa kim hoả ở súng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步枪撞针
- 一步登天
- một bước lên trời
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 半 自动步枪
- súng trường bán tự động
- 这支 老式 步枪 坐 得 厉害
- Cây súng trường cũ này rất giật.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 步枪 的 坐 劲儿 不小
- Độ giật của súng trường không nhỏ.
- 不幸 落到 这 一步
- Không may rơi vào tình cảnh này.
- 下 一步 怎么 做
- Bước tiếp theo là gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撞›
枪›
步›
针›