Đọc nhanh: 慢性引火线 (mạn tính dẫn hoả tuyến). Ý nghĩa là: dây cháy chậm.
慢性引火线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây cháy chậm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慢性引火线
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 慢性病 折腾 人
- bệnh mãn tính làm khổ người.
- 异性 的 电 互相 吸引 同性 的 电 互相 排斥
- Điện khác tính thì hút nhau, điện cùng tính thì đẩy nhau.
- 异性 的 电 互相 吸引 , 同性 的 电 互相 排斥
- điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 他 是 想 用 晾衣绳 装作 引线 来 吓 我们
- Anh ta đang cố gắng chuyển một sợi dây phơi quần áo ra làm sợi dây tách rời.
- 你别 起火 , 听 我 慢慢 地 对 你 说
- anh đừng nóng, từ từ để tôi nói với anh.
- 你 对 异性 有 足够 的 吸引力
- Bạn có rất nhiều sự hấp dẫn về giới tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
性›
慢›
火›
线›