Đọc nhanh: 快性引火线 (khoái tính dẫn hoả tuyến). Ý nghĩa là: dây nổ nhanh.
快性引火线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây nổ nhanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快性引火线
- 哎呀 , 不得了 , 着火 了 ! 快 , 救人 !
- trời ơi, nguy quá, cháy rồi! mau cứu người đi!
- 引火 煤
- than nhóm lửa
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 他 是 个 直性子 人 , 办起 事来 总是 那么 脆快
- anh ta là một người thẳng tính, làm việc bao giờ cũng dứt khoát như thế.
- 他 是 个 快性 人 , 想到 什么 就 说 什么
- anh ấy là người thẳng thắn, nghĩ gì nói nấy.
- 他们 不会 从 折磨 中 获得 性快感
- Họ không nhận được khoái cảm tình dục từ sự tàn ác mà họ gây ra.
- 前线 开火 了
- tiền tuyến khai hoả rồi.
- 她 是 个 指引 女性 们 穿越 她们 生活 最 黑暗 时光 的 希望 的 灯塔
- Cô ấy giống như là ngọn hải đăng hy vọng chỉ dẫn phụ nữ vượt qua những thời điểm đen tối nhất trong cuộc đời họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
快›
性›
火›
线›