Đọc nhanh: 烟火产品 (yên hoả sản phẩm). Ý nghĩa là: Sản phẩm pháo hoa.
烟火产品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sản phẩm pháo hoa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟火产品
- 严禁烟火
- cấm lửa.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 专家 在 评 这个 产品
- Chuyên gia đang đánh giá sản phẩm này.
- 大火 产生 很多 烟
- Cháy lớn sinh ra rất nhiều khói.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
品›
火›
烟›