引火物 yǐnhuǒ wù
volume volume

Từ hán việt: 【dẫn hoả vật】

Đọc nhanh: 引火物 (dẫn hoả vật). Ý nghĩa là: mồi lửa, đóm.

Ý Nghĩa của "引火物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

引火物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mồi lửa

✪ 2. đóm

供引火用的火

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 引火物

  • volume volume

    - 混合物 hùnhéwù zhǔ zhì 沸腾 fèiténg 然後再 ránhòuzài yòng 文火 wénhuǒ zhǔ 十分钟 shífēnzhōng

    - Đun sôi hỗn hợp, sau đó đun nhỏ lửa trong mười phút nữa.

  • volume volume

    - 出土 chūtǔ de 宝物 bǎowù 引起 yǐnqǐ le 关注 guānzhù

    - Báu vật được khai quật đã thu hút sự quan tâm.

  • volume volume

    - 大火 dàhuǒ bèi 扑灭 pūmiè 这批 zhèpī 珍贵 zhēnguì de 文物 wénwù 得救 déjiù le

    - đám cháy đã được dập tắt, những di vật văn hoá quý giá đã được cứu rồi.

  • volume volume

    - 火山灰 huǒshānhuī 火山爆发 huǒshānbàofā 喷射 pēnshè 出来 chūlái de 粉末状 fěnmòzhuàng 颗粒 kēlì 物质 wùzhì

    - Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.

  • volume volume

    - 此地 cǐdì 景物 jǐngwù 别有风味 biéyǒufēngwèi 引人入胜 yǐnrénrùshèng

    - cảnh vật nơi đây rất đặc sắc, cực kỳ hấp dẫn.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō rén 光顾 guānggù

    - Bảo tàng thu hút rất nhiều người đến ghé thăm.

  • volume volume

    - yǒu 很多 hěnduō gōng 火车 huǒchē 旅行 lǚxíng shí 阅读 yuèdú de 读物 dúwù ma

    - Bạn có nhiều sách để đọc khi đi du lịch bằng tàu hỏa không?

  • volume volume

    - 磁力 cílì 可以 kěyǐ 吸引 xīyǐn 金属 jīnshǔ 物体 wùtǐ

    - Lực từ có thể hút các vật kim loại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+1 nét)
    • Pinyin: Yǐn
    • Âm hán việt: Dấn , Dẫn
    • Nét bút:フ一フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NL (弓中)
    • Bảng mã:U+5F15
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao