自然神论 zìrán shén lùn
volume volume

Từ hán việt: 【tự nhiên thần luận】

Đọc nhanh: 自然神论 (tự nhiên thần luận). Ý nghĩa là: thuyết thần thánh, thuyết thần học về Chúa không can thiệp vào vũ trụ, tự nhiên thần luận.

Ý Nghĩa của "自然神论" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自然神论 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thuyết thần thánh, thuyết thần học về Chúa không can thiệp vào vũ trụ

deism, theological theory of God who does not interfere in the Universe

✪ 2. tự nhiên thần luận

一种以人的理性为基础的宗教理论十六世纪中叶时出现于英国, 它承认有一个创造世界的神, 但否认奇迹, 以及一切超自然的启示

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然神论

  • volume volume

    - 无论如何 wúlùnrúhé 我们 wǒmen 只能 zhǐnéng 听其自然 tīngqízìrán

    - Dù sao đi nữa, chúng ta cũng chỉ có thể lắng nghe tự nhiên của nó.

  • volume volume

    - rén 对于 duìyú 自然界 zìránjiè 不是 búshì 无能为力 wúnéngwéilì de

    - đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.

  • volume volume

    - 临危不惧 línwēibùjù 神情 shénqíng 泰然自若 tàiránzìruò

    - anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.

  • volume volume

    - 贸然 màorán 下结论 xiàjiélùn

    - Không được tuỳ tiện kết luận。

  • volume volume

    - 人家 rénjiā méi 议论 yìlùn bié 那么 nàme 疑神疑鬼 yíshényíguǐ de

    - mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.

  • volume volume

    - 魔力 mólì 神力 shénlì bèi 认为 rènwéi shì 寓于 yùyú 某个 mǒugè rén huò 某件 mǒujiàn 神圣 shénshèng de 物件 wùjiàn zhōng de 超自然 chāozìrán 力量 lìliàng

    - Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.

  • volume volume

    - 亲自 qīnzì 参与 cānyù le 讨论 tǎolùn

    - Ông đích thân tham gia thảo luận.

  • volume volume

    - 不要 búyào 盘算 pánsuàn tài duō yào 顺其自然 shùnqízìrán

    - Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún , Lùn
    • Âm hán việt: Luân , Luận
    • Nét bút:丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOP (戈女人心)
    • Bảng mã:U+8BBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao