Đọc nhanh: 泛自然神论 (phiếm tự nhiên thần luận). Ý nghĩa là: thuyết pandeism, thuyết thần học cho rằng Chúa tạo ra Vũ trụ và trở thành một với nó.
泛自然神论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyết pandeism, thuyết thần học cho rằng Chúa tạo ra Vũ trụ và trở thành một với nó
pandeism, theological theory that God created the Universe and became one with it
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛自然神论
- 无论如何 我们 也 只能 听其自然
- Dù sao đi nữa, chúng ta cũng chỉ có thể lắng nghe tự nhiên của nó.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 他 临危不惧 , 神情 泰然自若
- anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 人家 没 议论 你 , 别 那么 疑神疑鬼 的
- mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.
- 魔力 , 神力 被 认为 是 寓于 某个 人 或 某件 神圣 的 物件 中 的 超自然 力量
- Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.
- 他 亲自 参与 了 讨论
- Ông đích thân tham gia thảo luận.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
泛›
然›
神›
自›
论›