Đọc nhanh: 无神论 (vô thần luận). Ý nghĩa là: thuyết vô thần; chủ nghĩa vô thần; vô thần luận; vô thần chủ nghĩa. Ví dụ : - 幸好我是无神论者 Cảm ơn chúa tôi là một người vô thần.. - 我是无神论者 Tôi là một người vô thần.. - 我是无神论者。 Tôi là một người vô thần.
无神论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyết vô thần; chủ nghĩa vô thần; vô thần luận; vô thần chủ nghĩa
否定鬼神的存在和反对迷信的学说
- 幸好 我 是 无神论者
- Cảm ơn chúa tôi là một người vô thần.
- 我 是 无神论者
- Tôi là một người vô thần.
- 我 是 无神论者
- Tôi là một người vô thần.
- 你 会 说 你 是 个 无神论者 吗
- Bạn sẽ nói rằng bạn là một người vô thần?
- 你 不是 无神论者 吗
- Bạn không phải là người vô thần sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无神论
- 他 那 无助 的 眼神 让 人 哀怜
- Ánh mắt vô vọng của anh ấy khiến người ta thương xót.
- 六神无主
- không làm chủ được tinh thần; lúng ta lúng túng.
- 我 是 无神论者
- Tôi là một người vô thần.
- 我 是 无神论者
- Tôi là một người vô thần.
- 不 作 无谓 的 争论
- không tranh luận vô nghĩa.
- 你 不是 无神论者 吗
- Bạn không phải là người vô thần sao?
- 幸好 我 是 无神论者
- Cảm ơn chúa tôi là một người vô thần.
- 你 会 说 你 是 个 无神论者 吗
- Bạn sẽ nói rằng bạn là một người vô thần?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
神›
论›