Đọc nhanh: 自然灾害 (tự nhiên tai hại). Ý nghĩa là: thiên tai.
自然灾害 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên tai
水、旱、病、虫、鸟、兽、风、雹、霜冻等自然现象造成的灾害
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然灾害
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 自然灾害 不可避免
- Thiên tai là không thể tránh được.
- 自然灾害 威胁 到 当地 居民
- Thiên tai gây nguy hiểm cho cư dân địa phương.
- 他 务农 , 热爱 大自然
- Anh ấy theo đuổi nghề nông, yêu thiên nhiên.
- 预防 自然灾害
- Đề phòng thiên tai.
- 地震 是 一种 自然 灾难
- Động đất là một loại thảm họa thiên nhiên.
- 政府 正在 应对 自然灾害
- Chính phủ đang ứng phó với thiên tai.
- 今年 厂里 要 添 不少 机器 , 用项 自然 要 增加 一些
- năm nay trong xưởng sản xuất phải mua thêm một ít nông cụ, chi phí đương nhiên phải tăng thêm một chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
害›
灾›
然›
自›