Đọc nhanh: 自然史 (tự nhiên sử). Ý nghĩa là: lịch sử tự nhiên (tức là thực vật học và động vật học).
自然史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch sử tự nhiên (tức là thực vật học và động vật học)
natural history (i.e. botany and zoology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然史
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 他 临危不惧 , 神情 泰然自若
- anh ấy đứng trước nguy nan không hề run sợ, vẫn bình tĩnh như thường.
- 人们 认为 人类 与 自然 息息相关
- Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.
- 从 必然王国 到 自由
- Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 人们 的 记忆 自然 消失
- Ký ức của mọi người tự nhiên biến mất.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
- 这是 一个 迷人 的 地方 , 历史 遗迹 丰富 , 自然环境 优美
- Đó là một nơi đẹp mê người, giàu di tích lịch sử và khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
然›
自›