Đọc nhanh: 丑史 (sửu sử). Ý nghĩa là: sự việc xấu xa; sự việc đáng hổ thẹn.
丑史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự việc xấu xa; sự việc đáng hổ thẹn
丑恶的历史 (多指个人的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丑史
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 丑姓 家族 人才辈出
- Gia tộc họ Sửu nhân tài xuất chúng.
- 丑 诋 ( 辱骂 )
- nhục mạ
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 丑支 所在 亦 有 奇妙
- Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丑›
史›