Đọc nhanh: 厂史 (xưởng sử). Ý nghĩa là: lịch sử nhà máy; lịch sử xí nghiệp; lịch sử công ty.
厂史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch sử nhà máy; lịch sử xí nghiệp; lịch sử công ty
工厂的发展史
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厂史
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 这个 陶瓷厂 历史 很 悠久
- Nhà máy gốm sứ này có lịch sử lâu đời.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 中国 历史 上 有 许多 帝
- Lịch sử Trung Quốc có nhiều hoàng đế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
史›