Đọc nhanh: 自治市 (tự trị thị). Ý nghĩa là: còn được gọi là thành phố trực tiếp quản lý 直轄市 | 直辖市, thành phố tự trị, đô thị.
✪ 1. còn được gọi là thành phố trực tiếp quản lý 直轄市 | 直辖市
also called directly administered city 直轄市|直辖市
✪ 2. thành phố tự trị
autonomous city
✪ 3. đô thị
municipality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自治市
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 他 来自 豫地 的 城市
- Anh ấy đến từ thành phố ở Hà Nam.
- 机器 出 了 毛病 都 是 他 自己 整治
- máy móc bị hư đều do anh ấy tự sửa chữa.
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 他 决定 返回 到 自己 的 城市
- Anh ấy quyết định trở về thành phố của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
治›
自›