Đọc nhanh: 自民党 (tự dân đảng). Ý nghĩa là: Đảng Dân chủ Tự do (Đảng chính trị Nhật Bản).
自民党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảng Dân chủ Tự do (Đảng chính trị Nhật Bản)
Liberal Democratic Party (Japanese political party)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自民党
- 共产党 拯救 人民 于 水火之中
- Đảng Cộng Sản cứu nhân dân ra khỏi cảnh dầu sôi lửa bỏng.
- 人们 聚集 起来 , 组成 国民 自卫队 来 保卫 他们 的 城镇
- Mọi người tụ tập lại và thành lập đội dân quốc phòng để bảo vệ thành phố của họ.
- 时时 不 忘 自己 是 人民 的 勤务员
- luôn luôn không được quên mình là người phục vụ cho nhân dân.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 中国 人民 已经 掌握 了 自己 的 命运
- Nhân dân Trung Quốc đã nắm chắc được vận mệnh của mình.
- 中国 人民 已经 成为 自己 命运 的 主宰
- Nhân dân Trung Quốc đã trở thành lực lượng chi phối vận mệnh của chính mình.
- 一切 剥削者 都 是 把 自己 的 享乐 建筑 在 劳动 人民 的 痛苦 之上 的
- tất cả những kẻ bóc lột đều gầy dựng sự hưởng lạc của mình trên nỗi thống khổ của người dân lao động.
- 党 的 目标 是 服务 于 人民
- Mục tiêu của Đảng là phục vụ nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
党›
民›
自›