Đọc nhanh: 自治权 (tự trị quyền). Ý nghĩa là: quyền tự trị, quyền tự chủ, xem 自治.
自治权 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. quyền tự trị
autonomy
✪ 2. quyền tự chủ
rights of autonomy
✪ 3. xem 自治
see 自治
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自治权
- 如果 暴君 想 让 自己 的 统治 站稳脚跟
- Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng
- 他 有 权利 选择 自己 的 工作
- Anh ấy có quyền lựa chọn công việc của mình.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 云南 有 多个 自治州
- Vân Nam có một số châu tự trị.
- 你 必须 维护 自己 的 权益
- Bạn phải bảo vệ quyền lợi của mình.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
- 这个 区域 已经 获得 了 自治权
- Khu vực này đã được cấp quyền tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
权›
治›
自›