自残 zìcán
volume volume

Từ hán việt: 【tự tàn】

Đọc nhanh: 自残 (tự tàn). Ý nghĩa là: tự mình hại mình; tự hại. Ví dụ : - 自残肢体 tự hại thân mình. - 骨肉自残 cốt nhục hại nhau

Ý Nghĩa của "自残" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自残 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tự mình hại mình; tự hại

自己残害自己;自相残害

Ví dụ:
  • volume volume

    - 自残 zìcán 肢体 zhītǐ

    - tự hại thân mình

  • volume volume

    - 骨肉 gǔròu 自残 zìcán

    - cốt nhục hại nhau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自残

  • volume volume

    - 一盘 yīpán 残棋 cánqí

    - một ván cờ dang dở

  • volume volume

    - 自相残杀 zìxiāngcánshā

    - tàn sát lẫn nhau

  • volume volume

    - 骨肉 gǔròu 自残 zìcán

    - cốt nhục hại nhau

  • volume volume

    - 一时间 yīshíjiān 方良 fāngliáng 悔过自责 huǐguòzìzé 外加 wàijiā 检讨 jiǎntǎo

    - Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 残败 cánbài de 景象 jǐngxiàng

    - một cảnh tượng điêu tàn.

  • volume volume

    - 自残 zìcán 肢体 zhītǐ

    - tự hại thân mình

  • volume volume

    - 一抹 yīmǒ 残霞 cánxiá 渐渐 jiànjiàn zài 天边 tiānbiān 消逝 xiāoshì

    - ráng chiều nhạt nhoà dần nơi chân trời.

  • volume volume

    - chǎn 残害 cánhài 忠良 zhōngliáng

    - một mực sát hại trung lương

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+5 nét)
    • Pinyin: Cán
    • Âm hán việt: Tàn
    • Nét bút:一ノフ丶一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNIJ (一弓戈十)
    • Bảng mã:U+6B8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao