Đọc nhanh: 自虐 (tự ngược). Ý nghĩa là: dằn vặt; tự làm khổ mình.
自虐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dằn vặt; tự làm khổ mình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自虐
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 她 虐待 了 自己 的 孩子
- Cô ấy đã ngược đãi con của mình.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
- 他 认为 自己 即 是 保护者 又 是 施虐 者
- Anh ta coi mình là người bảo vệ và lạm dụng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
自›
虐›