Đọc nhanh: 自我辩解 (tự ngã biện giải). Ý nghĩa là: tự biện.
自我辩解 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự biện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自我辩解
- 他 为了 我 委屈 了 自己
- Anh ấy đã chịu thiệt vì tôi.
- 他 因为 金钱 失去 了 自我
- Anh ấy vì tiền mà đã đánh mất chính mình.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 放下 自我 , 才能 理解 他人
- Từ bỏ cái tôi, mới có thể hiểu người khác.
- 他们 可有可无 , 我 只 需要 自已
- Bọn họ có cũng được, không có cũng chẳng sao, tôi chỉ cần bản thân.
- 集会 解散 了 我 独自一人 离去
- Buổi tập hợp đã tan rã, tôi đi ra một mình.
- 我 没 问题 , 我 可以 自己 解决
- Tôi không vấn đề gì, tôi có thể giải quyết được.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
我›
自›
解›
辩›